Chinese to Vietnamese

How to say 是的。你说出了我的心声 in Vietnamese?

Đúng rồi. Bạn nói những gì tôi nghĩ

More translations for 是的。你说出了我的心声

Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
U r such a sweet heart  🇬🇧🇨🇳  你是如此甜蜜的心
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Can you guess my age  🇬🇧🇨🇳  你能猜出我的年齡嗎
My back is sweating  🇬🇧🇨🇳  我的背在出汗
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
My 16 far, yeah  🇬🇧🇨🇳  我的16歲遠,是的

More translations for Đúng rồi. Bạn nói những gì tôi nghĩ

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥