Chinese to Vietnamese
| 超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ | 
| I am going to new York city 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去紐約市 | ⏯ | 
| Super 🇬🇧 | 🇨🇳 超級 | ⏯ | 
| Josie 🇬🇧 | 🇨🇳 何超儀 | ⏯ | 
| Metropolis 🇬🇧 | 🇨🇳 都市 | ⏯ | 
| I go to roll on 🇬🇧 | 🇨🇳 我去繼續 | ⏯ | 
| I am going to, possible 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去的 | ⏯ | 
| 我勒个去 🇨🇳 | 🇨🇳 我勒個去 | ⏯ | 
| But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ | 
| 入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ | 
| 我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ | 
| Gotham City 🇬🇧 | 🇨🇳 高譚市 | ⏯ | 
| 郑州市 🇨🇳 | 🇨🇳 鄭州市 | ⏯ | 
| Over 700 kilograms 🇬🇧 | 🇨🇳 超過700公斤 | ⏯ | 
| I live in Central Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 我住在芭堤雅市中心 | ⏯ | 
| Im going to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去機場 | ⏯ | 
| I will go to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去找你 | ⏯ | 
| Go to, in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 去,在我心中 | ⏯ | 
| เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我去過那裡 | ⏯ | 
| ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว 🇹🇭 | 🇨🇳 我想去,但我害怕 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |