Vietnamese to Chinese

How to say Thật khó để học in Chinese?

很难学

More translations for Thật khó để học

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運

More translations for 很难学

难道你  🇨🇳🇨🇳  難道你
数学  🇩🇪🇨🇳  A
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦
Very far  🇬🇧🇨🇳  很遠
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
同学好  🇨🇳🇨🇳  同學好
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
맛있어요  🇰🇷🇨🇳  味道很好!
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興