Chinese to Vietnamese

How to say 我们去龙桥 in Vietnamese?

Hãy đi đến Longqiao

More translations for 我们去龙桥

龙  🇨🇳🇨🇳  龍
恐龙  🇭🇰🇨🇳  恐龍
石龙飞  🇨🇳🇨🇳  石龍飛
袁潇龙  🇨🇳🇨🇳  袁瀟龍
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
龙湖冠寓  🇨🇳🇨🇳  龍湖冠寓
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間

More translations for Hãy đi đến Longqiao

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是