Chinese to Vietnamese

How to say 今晚就是了 in Vietnamese?

Đó là đêm nay

More translations for 今晚就是了

Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
Chicken, is this chicken  🇬🇧🇨🇳  雞,就是這雞
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎

More translations for Đó là đêm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你