Chinese to Vietnamese

How to say 感冒好了吗 in Vietnamese?

Là lạnh tất cả các quyền

More translations for 感冒好了吗

感冒流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
그러나 너가 나에게 감기가 옮을까봐 나는 무섭다  🇰🇷🇨🇳  但恐怕你會感冒
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好
Ready, rady rady  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
Are you ready  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
grateful  🇬🇧🇨🇳  感激
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
Thanksgiving  🇬🇧🇨🇳  感恩節
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Its making my stomach move good  🇬🇧🇨🇳  它讓我的胃動了好
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
Im ready to go when you are, I just dont want to get you to tired  🇬🇧🇨🇳  當你的時候,我已經準備好走了,我只是不想讓你感到疲倦

More translations for Là lạnh tất cả các quyền

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太