| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  酒店 | ⏯ | 
| A lot of beautiful women  🇬🇧 | 🇨🇳  很多漂亮的女人 | ⏯ | 
| In hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  在酒店 | ⏯ | 
| نەچچە بالىڭىز بار  ug | 🇨🇳  你有几个孩子 | ⏯ | 
| What hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼酒店 | ⏯ | 
| If it gets to, sorry for gets to late, we can go find something by the house for the 6 year old  🇬🇧 | 🇨🇳  如果到了,對不起,我們到很晚,我們可以去房子找點東西給6歲的孩子 | ⏯ | 
| Can you please take me to this hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ | 
| What,can,the,monkey,do  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼,可以,猴子,做 | ⏯ | 
| Who do you go with, wife or children  🇬🇧 | 🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ | 
| lots   of  🇬🇧 | 🇨🇳  很多 | ⏯ | 
| lot  🇬🇧 | 🇨🇳  很多 | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧 | 🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in  🇬🇧 | 🇨🇳  你住哪家酒店 | ⏯ | 
| ホテルまほろば  🇯🇵 | 🇨🇳  馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| 今日は重慶からお客さんが来ているので忙しい  🇯🇵 | 🇨🇳  今天很忙,因為有來自重慶的客人 | ⏯ | 
| Now their is a lot of light so the shot will be very clear  🇬🇧 | 🇨🇳  現在有很多的光,所以拍攝會很清楚 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| They may decide not to have children  🇬🇧 | 🇨🇳  他們可能決定不生孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳 | 🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ |