Chinese to Vietnamese

How to say 你会说英语吗 in Vietnamese?

Bạn có thể nói tiếng Anh không

More translations for 你会说英语吗

Can you speak English  🇬🇧🇨🇳  你會說英語嗎
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
英国  🇨🇳🇨🇳  英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧🇨🇳  [,],[]
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數

More translations for Bạn có thể nói tiếng Anh không

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你