| can you  play the pi pa  🇬🇧 | 🇨🇳  你能玩一下皮 | ⏯ | 
| Must not  🇬🇧 | 🇨🇳  不能 | ⏯ | 
| Can you say again  🇬🇧 | 🇨🇳  你能再說一遍嗎 | ⏯ | 
| Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧 | 🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎 | ⏯ | 
| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ | 
| いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵 | 🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎 | ⏯ | 
| 你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳 | 🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ | 
| Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺 | 🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎 | ⏯ | 
| 能做到红包不  🇨🇳 | 🇨🇳  能做到紅包不 | ⏯ | 
| 可能下个月20号吧  🇨🇳 | 🇨🇳  可能下個月20號吧 | ⏯ | 
| Menu  🇬🇧 | 🇨🇳  功能表 | ⏯ | 
| Could you do  🇬🇧 | 🇨🇳  你能嗎 | ⏯ | 
| he can speak Enging,cant he  🇬🇧 | 🇨🇳  他會說英語,他不能 | ⏯ | 
| P.D. I cant make it in time  🇬🇧 | 🇨🇳  警方。我不能及時來 | ⏯ | 
| お世話になっております。この方が把握できてない為、保険申請進みません  🇯🇵 | 🇨🇳  非常感謝。 因為我不能理解這一點,我不能繼續我的保險申請 | ⏯ | 
| 我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧 | 🇨🇳  [,]··[ | ⏯ | 
| I still cant tell you love  🇬🇧 | 🇨🇳  我仍然不能告訴你愛 | ⏯ | 
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能这样两种态度 | ⏯ | 
| Probably bill  🇬🇧 | 🇨🇳  可能帳單 | ⏯ | 
| กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭 | 🇨🇳  你能吃嗎 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| I bake ginger cookies at  🇬🇧 | 🇨🇳  我烤姜餅乾在 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |