Chinese to Vietnamese

How to say 这个市场有电动工具专卖店吗 in Vietnamese?

Có một cửa hàng công cụ điện trong thị trường này

More translations for 这个市场有电动工具专卖店吗

Il y a des grèves de transport  🇫🇷🇨🇳  有運輸罷工
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
菩萨店  🇨🇳🇨🇳  菩薩店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎

More translations for Có một cửa hàng công cụ điện trong thị trường này

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物