Vietnamese to Chinese

How to say Chiều nay xuống cai đi nhậu in Chinese?

今天下午下到奎图

More translations for Chiều nay xuống cai đi nhậu

cai lan  🇻🇳🇨🇳  蔡蘭
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 今天下午下到奎图

Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
down  🇬🇧🇨🇳  向下
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
Qulks  🇬🇧🇨🇳  奎爾斯
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作