| A lot of beautiful women  🇬🇧 | 🇨🇳  很多漂亮的女人 | ⏯ | 
| 너정말예쁘다  🇰🇷 | 🇨🇳  你真漂亮 | ⏯ | 
| Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧 | 🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌 | ⏯ | 
| How much  🇬🇧 | 🇨🇳  多少 | ⏯ | 
| ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,它很漂亮 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| How much is it  🇬🇧 | 🇨🇳  多少錢 | ⏯ | 
| Más o menos  🇪🇸 | 🇨🇳  或多或少 | ⏯ | 
| How much for the dragon  🇬🇧 | 🇨🇳  龍多少錢 | ⏯ | 
| Yes. You are very young and pretty  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ | 
| How much they said  🇬🇧 | 🇨🇳  他們說了多少 | ⏯ | 
| How much time do we have  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有多少時間 | ⏯ | 
| How much this seat  🇬🇧 | 🇨🇳  這個座位多少錢 | ⏯ | 
| 年年岁岁  🇨🇳 | 🇨🇳  年年歲歲 | ⏯ | 
| Because you dont tell much money  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你沒說多少錢 | ⏯ | 
| How many planes are in your family change  🇬🇧 | 🇨🇳  你家裡有多少架飛機 | ⏯ | 
| How many subways stopped knew then  🇬🇧 | 🇨🇳  當時有多少地鐵停運 | ⏯ | 
| 万岁  🇨🇳 | 🇨🇳  萬歲 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| How much is the speed of this train  🇬🇧 | 🇨🇳  這列火車的速度是多少 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |