| Girl  🇬🇧 | 🇨🇳  女孩 | ⏯ | 
| 女仔  🇭🇰 | 🇨🇳  女孩 | ⏯ | 
| نەچچە بالىڭىز بار  ug | 🇨🇳  你有几个孩子 | ⏯ | 
| 鸡仔酥皮有你  🇭🇰 | 🇨🇳  雞孩子酥皮有你 | ⏯ | 
| And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧 | 🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎 | ⏯ | 
| This girl  🇬🇧 | 🇨🇳  這個女孩 | ⏯ | 
| 心动女孩  🇨🇳 | 🇨🇳  心動女孩 | ⏯ | 
| 男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭 | 🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ] | ⏯ | 
| 扑街仔  🇭🇰 | 🇨🇳  撲街孩子 | ⏯ | 
| beautiful girls  🇬🇧 | 🇨🇳  美麗的女孩 | ⏯ | 
| Which person is a girl  🇬🇧 | 🇨🇳  哪個人是女孩 | ⏯ | 
| You can have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你能生孩子嗎 | ⏯ | 
| Are you going to have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你要生孩子嗎 | ⏯ | 
| A lady has a penis  🇬🇧 | 🇨🇳  女人有陰莖 | ⏯ | 
| Youre a girl, arent you  🇬🇧 | 🇨🇳  你是個女孩,不是嗎 | ⏯ | 
| What the whole girls are not  🇬🇧 | 🇨🇳  整個女孩都不是嗎 | ⏯ | 
| Theres a stool  🇬🇧 | 🇨🇳  有個凳子 | ⏯ | 
| I have good kids so I spoil them  🇬🇧 | 🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們 | ⏯ | 
| Who do you go with, wife or children  🇬🇧 | 🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ | 
| only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧 | 🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |