Chinese to Vietnamese

How to say 我们要出去旅游 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ đi ra ngoài trong một chuyến đi

More translations for 我们要出去旅游

我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
People need to postpone, to travel internationally  🇬🇧🇨🇳  人們需要推遲,去國際旅行
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓
Im going to Boston  🇬🇧🇨🇳  我要去波士頓
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
我要去昌平看风  🇨🇳🇨🇳  我要去昌平看風
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Мы едем в Украину  🇷🇺🇨🇳  我們要去烏克蘭
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
I am going to Los Angeles to raise  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯募捐
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯

More translations for Chúng ta sẽ đi ra ngoài trong một chuyến đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢