Vietnamese to Chinese

How to say Đi đâu mua nhỉ in Chinese?

在哪里购买

More translations for Đi đâu mua nhỉ

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 在哪里购买

在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ทีไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณล่ะอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
คูนอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  蠶絲在哪裡
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
Where are the stairs  🇬🇧🇨🇳  樓梯在哪裡
トイレはどこですか  🇯🇵🇨🇳  廁所在哪裡