Chinese to Vietnamese

How to say 到家没有 in Vietnamese?

Không được về nhà

More translations for 到家没有

到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
赌博有益,家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有益,家庭幸福
赌博有害,家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有害,家庭幸福
赌博有礙家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有礙家庭幸福
赌博有碍家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有礙家庭幸福
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
Мальчики, пишитеРада каждому❤  🇷🇺🇨🇳  男孩,寫我為大家感到高興❤
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
families  🇬🇧🇨🇳  家庭
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
เต้ย รา ลี่  🇹🇭🇨🇳  家庭
I’m not receive your feedback yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒有收到你的回饋
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
saw  🇬🇧🇨🇳  看到

More translations for Không được về nhà

Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你