TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 那个是咖啡豆吗 in Vietnamese?

Đó có phải là hạt cà phê không

More translations for 那个是咖啡豆吗

咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
@相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]  🇨🇳🇨🇳  @相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]
来一杯咖啡  🇨🇳🇵🇱  Przygotuj filiżankę kawy
可口可樂喝咖啡牛奶  🇨🇳🇬🇧  Coca-Cola Coffee Milk
咖啡包装盒里面少一个这一样的东西  🇨🇳🇻🇳  Có một ít điều này trong hộp cà phê
那是个问题  🇨🇳🇯🇵  それは問題だ
那个人是谁  🇨🇳🇻🇳  Gã đó là ai
紅豆  🇨🇳🇬🇧  Red bean
云豆  🇨🇳🇬🇧  Cloud Beans
豆腐  🇨🇳🇬🇧  Tofu
土豆  🇨🇳🇬🇧  Potatoes
哈哈。是吗,你是那里的啊咩奔  🇨🇳🇨🇳  哈哈。 是吗,你是那里的啊咩奔
那个  🇨🇳🇫🇷  Celui-là
小妹我來兩杯咖啡再還有一杯西瓜汁  🇨🇳🇻🇳  Em gái nhỏ, tôi sẽ có hai ly cà phê và một cốc nước ép dưa hấu
很多皮膚那個  🇨🇳🇨🇳  很多皮肤那个
@½:墙边那个人是谁?在捅马蜂窝么  🇨🇳🇨🇳  @½:墙边那个人是谁? 在捅马蜂窝么
那你之前那個號不就回來了  🇨🇳🇨🇳  那你之前那个号不就回来了
那个国家  🇨🇳🇰🇷  그 나라
我要那个  🇨🇳🇬🇧  I want that

More translations for Đó có phải là hạt cà phê không

咖啡豆  🇨🇳🇻🇳  Cà phê hạt
这个咖啡苦不苦  🇨🇳🇻🇳  Không phải là cà phê đắng
这种是这种是黑咖啡吗?还是这种黑色黑咖啡  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là cà phê đen không? Hoặc cà phê đen này
这个咖啡苦不苦啊  🇨🇳🇻🇳  Cà phê này không phải là cay đắng
那个是身份证吗  🇨🇳🇻🇳  Đó có phải là ID không
就是这个价格对吗?35万  🇨🇳🇻🇳  Đó có phải là giá không? 350.000
就是这个价格对吗?350万  🇨🇳🇻🇳  Đó có phải là giá không? 3.500.000
是不是老头子了呀  🇨🇳🇻🇳  Đó có phải là một ông già không
那不热啊!  🇨🇳🇻🇳  Đó không phải là nóng
是646万元,对吧  🇨🇳🇻🇳  Đó là $6.460.000, phải không
很好笑吗  🇨🇳🇻🇳  Đó không phải là funny
这个咖啡是越南产的吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là cà phê được sản xuất tại Việt Nam
明爸爸的咖啡还有没有  🇨🇳🇻🇳  Có cà phê nào cho Ming Dad không
有热咖啡吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có cà phê nóng
你的咖啡用的咖啡豆是本地产的吗  🇨🇳🇻🇳  Là hạt cà phê của bạn được làm bằng của riêng bạn
黑咖啡黑咖啡  🇨🇳🇻🇳  Cà phê đen cà phê đen
这个不是做好了吗  🇨🇳🇻🇳  Đó không phải là một tốt
这个不说了  🇨🇳🇻🇳  Đó không phải là để nói
对不上我的意思  🇨🇳🇻🇳  Đó không phải là ý tôi