Chinese to Vietnamese

How to say 这个不是做好了吗 in Vietnamese?

Đó không phải là một tốt

More translations for 这个不是做好了吗

定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
JoJo我在这短暂的一生中明白了,做人是有极限的,所以说我不做人了  🇨🇳🇨🇳  JoJo我在這短暫的一生中明白了,做人是有極限的,所以說我不做人了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了

More translations for Đó không phải là một tốt

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_