Chinese to Vietnamese

How to say 就是这个价格对吗?35万 in Vietnamese?

Đó có phải là giá không? 350.000

More translations for 就是这个价格对吗?35万

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
Chicken, is this chicken  🇬🇧🇨🇳  雞,就是這雞
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
GTIN  🇬🇧🇨🇳  格丁
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格
price  🇬🇧🇨🇳  價格
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
♡│这就是离近的好处说约就约[跳跳]  🇨🇳🇨🇳  ♡│這就是離近的好處說約就約[跳跳]
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
Thaiger  🇬🇧🇨🇳  泰格爾

More translations for Đó có phải là giá không? 350.000

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了