Chinese to Vietnamese

How to say 菜上齐了吗 in Vietnamese?

Là món ăn trên cùng

More translations for 菜上齐了吗

料理長、料理は頼みました  🇯🇵🇨🇳  廚師,你請了一道菜
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
sellerie  🇩🇪🇨🇳  芹菜
Vegetable  🇬🇧🇨🇳  蔬菜
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上
Please put on a scarf, its snowing your doors, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,你的門下雪了,請戴上圍巾
Its snowing, adults, please put on a club  🇬🇧🇨🇳  下雪了,大人,請戴上俱樂部
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
The last time  🇬🇧🇨🇳  上次是
나수업중  🇰🇷🇨🇳  課堂上
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好

More translations for Là món ăn trên cùng

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太