Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起去吃饭 in Vietnamese?

Hãy đi ăn tối

More translations for 我们一起去吃饭

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝

More translations for Hãy đi ăn tối

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了