Chinese to Vietnamese

How to say 会了没有 in Vietnamese?

Nó sẽ không

More translations for 会了没有

到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
Что у вас есть кроме бриллианта  🇷🇺🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
And what games do you have besides diamonds  🇬🇧🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼遊戲
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
Did you see anything interesting  🇬🇧🇨🇳  你看到什麼有趣的東西了嗎
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們

More translations for Nó sẽ không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_