Vietnamese to Chinese

How to say Vợ đi mua in Chinese?

妻子去买

More translations for Vợ đi mua

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 妻子去买

Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
Wife is spoiled more  🇬🇧🇨🇳  妻子被寵壞了
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
One for wife. Want to buy  🇬🇧🇨🇳  一個是給妻子的 想買
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money   🇬🇧🇨🇳  嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了
Im going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我兒子
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
At parties children run around and  🇬🇧🇨🇳  在聚會上,孩子們跑來跑去
餃子  🇯🇵🇨🇳  梯子
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Example  🇬🇧🇨🇳  例子
Monkey  🇬🇧🇨🇳  猴子
coconut  🇬🇧🇨🇳  椰子
quilt  🇬🇧🇨🇳  被子
socks  🇬🇧🇨🇳  襪子
茄子  🇯🇵🇨🇳  梯子
bitch  🇬🇧🇨🇳  婊 子
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角