Chinese to Vietnamese
谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁 🇨🇳 | 🇨🇳 誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰 | ⏯ |
你是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 你是誰 | ⏯ |
那包子是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 那包子是誰 | ⏯ |
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙] | ⏯ |
那你到底是谁啊 🇨🇳 | 🇨🇳 那你到底是誰啊 | ⏯ |
毛衣喜欢 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡 | ⏯ |
谁看 🇨🇳 | 🇨🇳 誰看 | ⏯ |
毛驴喜欢我 🇨🇳 | 🇨🇳 毛驢喜歡我 | ⏯ |
毛衣喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡王源 | ⏯ |
毛驴喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛驢喜歡王源 | ⏯ |
毛宇喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛宇喜歡王源 | ⏯ |
谁结婚啊 🇨🇳 | 🇨🇳 誰結婚啊 | ⏯ |
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ |
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰 | ⏯ |
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你 🇨🇳 | 🇨🇳 @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你 | ⏯ |
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂] 🇨🇳 | 🇨🇳 你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡] | ⏯ |
Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
จริงหรือเปล่า 🇹🇭 | 🇨🇳 是真還是不是 | ⏯ |
うん 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
はい 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |