Chinese to Vietnamese

How to say 是一日游还是两日游 in Vietnamese?

Có một chuyến đi trong ngày hoặc một chuyến đi hai ngày

More translations for 是一日游还是两日游

今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Another take the day off  🇬🇧🇨🇳  另一個休假日
16th  🇬🇧🇨🇳  16日
follow-up day by day is enough for happy  🇬🇧🇨🇳  日復一日的跟進足以讓快樂
that’s enough for happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足以讓你日復一日地跟進
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
Aseekk gajian  🇮🇩🇨🇳  發薪日
Daily card  🇬🇧🇨🇳  每日卡
日久天长  🇨🇳🇨🇳  日久天長
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
Date of Sampling  🇬🇧🇨🇳  採樣日期
สั่งวันที่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  訂購日期
Happy birthday  🇬🇧🇨🇳  生日快樂
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
Its a shoot to be alive  🇬🇧🇨🇳  活著是一槍
Its a card  🇬🇧🇨🇳  是一張卡片
24th and 25th government departments rest  🇬🇧🇨🇳  24日和25日政府部門休息

More translations for Có một chuyến đi trong ngày hoặc một chuyến đi hai ngày

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比