Chinese to Vietnamese

How to say 这个房间不退房 in Vietnamese?

Phòng này không có kiểm tra

More translations for 这个房间不退房

house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
Le numéro de votre chambre  🇫🇷🇨🇳  您的房間號碼
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲  🇨🇳🇨🇳  申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
I am carrying in the house even do today I am even carrying because of you  🇬🇧🇨🇳  我背著房子,甚至做今天,我甚至背著因為你
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
If it gets to, sorry for gets to late, we can go find something by the house for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  如果到了,對不起,我們到很晚,我們可以去房子找點東西給6歲的孩子

More translations for Phòng này không có kiểm tra

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你