English to Vietnamese

How to say Please go to Huahi laundry in Vietnamese?

Xin vui lòng đi đến Huahi Giặt ủi

More translations for Please go to Huahi laundry

Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
go to the concert  🇬🇧🇨🇳  去聽音樂會
go to a....concert  🇬🇧🇨🇳  去...音樂會
Here to shop, please succes  🇬🇧🇨🇳  來購物,請成功
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I go to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我去拉斯維加斯
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Day 28 I go to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  第28天 我去芭堤雅
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
Please  🇬🇧🇨🇳  拜託
Tom please take thses new book to the classroom  🇬🇧🇨🇳  湯姆請把新書帶到教室去
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way  🇬🇧🇨🇳  然後去公共汽車總站買票單程旅行
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
Day 24, I will go down to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  第24天,我會去芭堤雅
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作

More translations for Xin vui lòng đi đến Huahi Giặt ủi

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是