Chinese to Vietnamese

How to say 我们可以做爱吗 in Vietnamese?

Chúng ta có quan hệ tình dục không

More translations for 我们可以做爱吗

Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
Whatcanthemokeydo  🇬🇧🇨🇳  什麼?可以莫基做
What,can,the,monkey,do  🇬🇧🇨🇳  什麼,可以,猴子,做
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課
I can grovel God  🇬🇧🇨🇳  我可以摸索上帝
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。

More translations for Chúng ta có quan hệ tình dục không

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_