Chinese to Vietnamese

How to say 您这里安全吗 in Vietnamese?

Anh có an toàn không

More translations for 您这里安全吗

ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
Hi  🇬🇧🇨🇳  您好!
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
Allow you  🇬🇧🇨🇳  允許您
install  🇬🇧🇨🇳  安裝
앤디  🇰🇷🇨🇳  安 迪
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~
全身照  🇬🇧🇨🇳  ·
Diane  🇬🇧🇨🇳  黛 安 娜
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年

More translations for Anh có an toàn không

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
I almost made an emergency call  🇬🇧🇨🇳  我幾乎打了一個緊急電話