Chinese to Vietnamese

How to say 那些都是假的 in Vietnamese?

Đó là tất cả các fakes

More translations for 那些都是假的

So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
まくすんょ  🇯🇵🇨🇳  假的
Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
Yes, its supposed to, if everyone gets here on time  🇬🇧🇨🇳  是的,如果每個人都能準時到這兒,那應該是的
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
Holidays  🇬🇧🇨🇳  假期
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰

More translations for Đó là tất cả các fakes

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了