Chinese to Vietnamese

How to say 都是一家人 in Vietnamese?

Đó là tất cả một gia đình

More translations for 都是一家人

있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
Its person is a boy  🇬🇧🇨🇳  它的人是一個男孩
Russ Jones, are where people go to eat with friends or family  🇬🇧🇨🇳  羅斯·鐘斯,是人們和朋友或家人一起吃飯的地方
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
Im winner  🇬🇧🇨🇳  我是贏家
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
生活会有很多弯路,每一步都是历练,每一步都有收获,每一步都应该切入思考,每一步都应该有所感悟,都是一种新发现新成长  🇨🇳🇨🇳  生活會有很多彎路,每一步都是歷練,每一步都有收穫,每一步都應該切入思考,每一步都應該有所感悟,都是一種新發現新成長
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Yes kuya. Hope all is well. Praying that they will grow a good person with the Lord  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。希望一切都好。祈禱他們會與主一起成長為一個好人
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個

More translations for Đó là tất cả một gia đình

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了