Chinese to French

How to say 我都在这里 in French?

Je suis là

More translations for 我都在这里

ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม  🇹🇭🇨🇳  你在東京都嗎
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!

More translations for Je suis là

Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Si ça ne démarre pas dici 10 minutes je te donnerai une autre chambre sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  如果它沒有在10分鐘內開始,我會給你另一個房間,請
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太