Chinese to Vietnamese

How to say 有什么饮料 in Vietnamese?

Đồ uống là gì

More translations for 有什么饮料

什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
abrasive  🇬🇧🇨🇳  磨料
大概要什麼詳細資料  🇬🇧🇨🇳  ·
你的饮食比我的饮食健康  🇨🇳🇨🇳  你的飲食比我的飲食健康
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
Apakah ada sesuatu yang hilang  🇮🇩🇨🇳  有什麼遺漏嗎
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話

More translations for Đồ uống là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太