Chinese to Vietnamese

How to say 这个含在嘴里 in Vietnamese?

Đây là trong miệng

More translations for 这个含在嘴里

ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
闭嘴  🇨🇳🇨🇳  閉嘴
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
哦现在做那样了14:10我现在在买保险哦好久换的I这个可以自由嗯,快得一个月来了也不好搞哄说是的,我嘴巴笨笨的有点老火哦|你嘴巴还笨我更不用说了就是他里面刚开始有培训的吧  🇨🇳🇨🇳  哦現在做那樣了14:10我現在在買保險哦好久換的I這個可以自由嗯,快得一個月來了也不好搞哄說是的,我嘴巴笨笨的有點老火哦|你嘴巴還笨我更不用說了就是他裡面剛開始有培訓的吧
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
Peter正在卧室里唱歌  🇨🇳🇨🇳  Peter正在臥室裡唱歌
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
5.0 kilometers  🇬🇧🇨🇳  5.0 公里
大片  🇹🇭🇨🇳  在
At  🇬🇧🇨🇳  在
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里

More translations for Đây là trong miệng

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太