Chinese to Vietnamese
| 给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ | 
| 我刚刚下班 🇨🇳 | 🇨🇳 我剛剛下班 | ⏯ | 
| 在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ | 
| 你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ | 
| 老师在哪里 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ | 
| 超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ | 
| 刚吃饭该喝喝 🇨🇳 | 🇨🇳 剛吃飯該喝喝 | ⏯ | 
| where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ | 
| 喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪裡 | ⏯ | 
| 刚洗完澡的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡的照片 | ⏯ | 
| แล้วคุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ทีไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณล่ะอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you now ? 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡? | ⏯ | 
| Where are you now 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡 | ⏯ | 
| 刚洗完澡拍的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡拍的照片 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |