Vietnamese to Chinese

How to say Sao lại khôngSao lại không in Chinese?

为什么不

More translations for Sao lại khôngSao lại không

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 为什么不

为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  什麼是家?我不明白
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心