TraditionalChinese to Vietnamese
我知道 🇨🇳 | 🇫🇷 Je sais | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇹🇭 รู้แล้ว | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇫🇷 Je ne sais pas | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
知道 🇨🇳 | 🇰🇷 알고 | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇰🇷 몰라요 | ⏯ |
知道了 🇨🇳 | 🇪🇸 Entiendo | ⏯ |
知道吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เธอรู้นี่ | ⏯ |
可是我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know | ⏯ |
好的我知道了 🇨🇳 | 🇪🇸 Está bien, lo tengo | ⏯ |
你知道吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Sais-tu | ⏯ |
你知道嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你知道吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณรู้ไหม | ⏯ |
哦 我知道了[快哭了] 🇨🇳 | 🇨🇳 哦 我知道了[快哭了] | ⏯ |
我不知道 才问你的 🇨🇳 | 🇨🇳 我不知道 才问你的 | ⏯ |
我不知道你想*嗎 🇨🇳 | 🇮🇳 मैं नहीं जानता कि अगर आप चाहते हैं । | ⏯ |
回去时让我知道 🇨🇳 | 🇯🇵 戻ったら知らせて | ⏯ |
你知道這毛屋 🇨🇳 | 🇭🇰 你知道毛屋 | ⏯ |
我不知道我该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what I | ⏯ |
Tôi không biết 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng bit | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết tôi biết | ⏯ |
Tôi không biết hát 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti khng bit h? t | ⏯ |
Tôi vẫn chưa biết 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti vn cha bit | ⏯ |
不知道 你知道我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết, bạn biết tôi | ⏯ |
我知道了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇻🇳 Biết tôi | ⏯ |
Tôi chỉ biết một chút 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti chtt m t cht | ⏯ |
我知道你开,我知道了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết bạn đang ở trên, tôi biết | ⏯ |
我认识吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết không | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
这个不知道啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
我说不清楚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
我不认识 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
呗! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
我不认识 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |
不认识 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết | ⏯ |