Chinese to Vietnamese

How to say Tôi chỉ biết một chút in Vietnamese?

Ti chtt m t cht

More translations for Tôi chỉ biết một chút

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for Ti chtt m t cht

They have, m see m backpacks  🇬🇧🇨🇳  他們有,我看我背包
T hospital  🇬🇧🇨🇳  T 醫院
V I t a l I t y  🇬🇧🇨🇳  V 我一個 i t y
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
Don´t mention it  🇬🇧🇨🇳  別提
Devo comprare 1 m laser  🇮🇹🇨🇳  我必須買1米鐳射
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包