Chinese to Vietnamese

How to say 我知道你开,我知道了 in Vietnamese?

Tôi biết bạn đang ở trên, tôi biết

More translations for 我知道你开,我知道了

ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶

More translations for Tôi biết bạn đang ở trên, tôi biết

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作