TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我很喜欢你的 in Vietnamese?

Tôi thích bạn như nhau

More translations for 我很喜欢你的

我很喜欢你  🇨🇳🇹🇭  ชอบรายการนี้
你很漂亮,我很喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
你很漂亮,我很喜欢你  🇨🇳🇹🇭  คุณจะสวยงามผมชอบคุณมาก
我喜欢你  🇨🇳🇯🇵  私はあなたが好きです
我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you
我喜欢你  🇨🇳🇹🇭  ฉันชอบเธอ
我喜欢你❤️  🇨🇳🇬🇧  I like you❤️
你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like me
你喜欢我吗  🇨🇳🇹🇭  คุณชอบฉันหรือ
我希望你喜欢  🇨🇳🇯🇵  私はあなたがそれを好き願っています
不喜欢你可以告诉我的  🇨🇳🇬🇧  I dont like what you can tell me
喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like
你不喜欢吗  🇨🇳🇹🇭  คุณไม่ชอบมันได้หรือไม่
你有喜欢的颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a color you like
我喜欢吃鱼  🇨🇳🇬🇧  I like fish
我喜欢这个  🇨🇳🇬🇧  I like this one
你真漂亮,我好喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
你好漂亮我好喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful I like it
我的女儿喜欢荡秋  🇨🇳🇬🇧  My daughter likes to swing autumn

More translations for Tôi thích bạn như nhau

我很喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn như thế
你爱我,你喜欢我、我也喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Bạn yêu tôi, bạn thích tôi, tôi thích bạn
我很喜欢你我很喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn rất nhiều, tôi thích bạn
你喜欢我  🇨🇳🇻🇳  Bạn thích tôi
我喜欢你的人,喜欢你的微笑  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích người của bạn, như nụ cười của bạn
知道你讲讲我和你一样,我也想想你想的是一样的  🇨🇳🇻🇳  Tôi biết bạn đang nói về tôi như bạn, và tôi nghĩ rằng bạn đang suy nghĩ như nhau
我喜欢你 我爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn, tôi yêu bạn
我喜欢你的微笑,喜欢你的善良  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích nụ cười của bạn, như lòng nhân của bạn
我真的好喜欢你,第一眼看挺喜欢你的  🇨🇳🇻🇳  Tôi thực sự thích bạn, cái nhìn đầu tiên như bạn
喜欢你 爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn, yêu bạn
你不喜欢我  🇨🇳🇻🇳  Bạn không thích tôi
我只是喜欢你而已  🇨🇳🇻🇳  Tôi chỉ thích bạn
嗯我喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Vâng, tôi thích bạn
我喜欢你 喜欢你的大乳房 我想舔你的乳房  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn, tôi thích vú lớn của bạn, tôi muốn lick ngực của bạn
因为我喜欢你 我爱你  🇨🇳🇻🇳  Bởi vì tôi thích bạn, tôi yêu bạn
你看我,你喜不喜欢我  🇨🇳🇻🇳  Bạn thấy tôi, bạn có thích tôi không
我喜欢你 做我女朋友吧  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn, là bạn gái của tôi
我也喜欢你 爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi thích bạn, quá, và tôi yêu bạn
我的朋友喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè của tôi như bạn