Chinese to Vietnamese

How to say 你看我,你喜不喜欢我 in Vietnamese?

Bạn thấy tôi, bạn có thích tôi không

More translations for 你看我,你喜不喜欢我

我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
Мне нравится давайте посмотрим ещё  🇷🇺🇨🇳  我喜歡讓我們看看更多
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
Мне нравится но давайте посмотрим ещё  🇷🇺🇨🇳  我喜歡它,但讓我們看看更多
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
而我唔中意空港  🇭🇰🇨🇳  而我不喜歡空港
they must dont like you as me  🇬🇧🇨🇳  他們一定不喜歡你和我一樣
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
What do you like  🇬🇧🇨🇳  你喜歡什麼

More translations for Bạn thấy tôi, bạn có thích tôi không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做