Chinese to Vietnamese

How to say 我很喜欢你我很喜欢你 in Vietnamese?

Tôi thích bạn rất nhiều, tôi thích bạn

More translations for 我很喜欢你我很喜欢你

Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看

More translations for Tôi thích bạn rất nhiều, tôi thích bạn

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是