Chinese to Vietnamese

How to say 因为我喜欢你 我爱你 in Vietnamese?

Bởi vì tôi thích bạn, tôi yêu bạn

More translations for 因为我喜欢你 我爱你

我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
Hahahaha but I like you  🇬🇧🇨🇳  哈哈哈哈哈,但我喜歡你
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你

More translations for Bởi vì tôi thích bạn, tôi yêu bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是