TraditionalChinese to Vietnamese
忘不了谁?是我吗 🇨🇳 | 🇨🇳 忘不了谁? 是我吗 | ⏯ |
真的是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it really | ⏯ |
哈哈。是吗,你是那里的啊咩奔 🇨🇳 | 🇨🇳 哈哈。 是吗,你是那里的啊咩奔 | ⏯ |
你们是新来的吗?我说 🇨🇳 | 🇨🇳 你们是新来的吗? 我说 | ⏯ |
也是金矿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a gold mine, too | ⏯ |
你是人妖吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเป็นมาร | ⏯ |
这是酒店吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là khách sạn không | ⏯ |
是要签名吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn ký tên không | ⏯ |
你们是放暑假了吗?明天不用读书吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你们是放暑假了吗? 明天不用读书吗 | ⏯ |
你是白痴嗎他說的是其他的話語不是中文 🇨🇳 | 🇨🇳 你是白痴吗他说的是其他的话语不是中文 | ⏯ |
你是要按摩吗 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 마사지를 할 거야 | ⏯ |
不是很浪费吗 🇨🇳 | 🇯🇵 無駄じゃないの | ⏯ |
有点尴尬是吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มันน่าอึดอัดนิดหน่อยไม่ใช่ | ⏯ |
貓嗎 🇨🇳 | 🇨🇳 猫吗 | ⏯ |
你很忙吗?我不是你的样子 🇨🇳 | 🇨🇳 你很忙吗? 我不是你的样子 | ⏯ |
你说的是高速吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณกำลังพูดถึงความเร็วสูง | ⏯ |
你是需要棉服吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณต้องการชุดสูทฝ้ายหรือไม่ | ⏯ |
你好,这是酒店吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, đây là một khách sạn | ⏯ |
你是在说自己吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about yourself | ⏯ |
是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là | ⏯ |
是不是这个 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhi? u l? gi? m gi????????????????????????? nir? | ⏯ |
这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là cái gì? Nó là cái gì | ⏯ |
是人民币吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là RMB | ⏯ |
已经按完了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó hơn | ⏯ |
是30万吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó 300.000 | ⏯ |
就是这个 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là nó | ⏯ |
好吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó ngon | ⏯ |
那个吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là nó | ⏯ |
是到点了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là điểm | ⏯ |
上齐了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó lên | ⏯ |
是不是点的外卖 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là một | ⏯ |
外面不冷是不 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là lạnh bên ngoài, là nó | ⏯ |
不是怀孕吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không mang thai, là nó | ⏯ |
那还不远,挺好 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không xa, nó là tốt | ⏯ |
叫颜色,叫花色,叫数字 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó được gọi là màu, nó được gọi là màu, nó được gọi là số | ⏯ |
现在就这样吧,就你了,可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là nó bây giờ, đó là nó, đó là bạn, okay | ⏯ |
是生活一起的还是分离 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó sống với nhau hoặc là nó tách ra | ⏯ |