Chinese to Vietnamese

How to say Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây in Vietnamese?

Bao nhi? u l? gi? m gi????????????????????????? nir?

More translations for Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for Bao nhi? u l? gi? m gi????????????????????????? nir?

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
They have, m see m backpacks  🇬🇧🇨🇳  他們有,我看我背包
U ok  🇬🇧🇨🇳  U 確定
U now  🇬🇧🇨🇳  U 現在
u举报  🇨🇳🇨🇳  u舉報
U have line  🇬🇧🇨🇳  你有線嗎
L like tomatos  🇬🇧🇨🇳  我喜歡番茄
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Devo comprare 1 m laser  🇮🇹🇨🇳  我必須買1米鐳射
This is full men desire for mandys I l O l  🇬🇧🇨🇳  這是男人對曼迪的I l O l的渴望
But Im ladyboy u OK  🇬🇧🇨🇳  但我是淑女,好嗎
have u eat any drug  🇬🇧🇨🇳  你吃任何藥物
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
U r such a sweet heart  🇬🇧🇨🇳  你是如此甜蜜的心
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
horny couple! r u on romeo too  🇬🇧🇨🇳  角質夫婦!你也在羅密歐嗎
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子