Chinese to Vietnamese
袁潇龙 🇨🇳 | 🇨🇳 袁瀟龍 | ⏯ |
Вы тоже 🇷🇺 | 🇨🇳 你也是 | ⏯ |
俺也一样 🇨🇳 | 🇨🇳 俺也一樣 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
lots of 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ |
Being thin 🇬🇧 | 🇨🇳 很瘦 | ⏯ |
Very far 🇬🇧 | 🇨🇳 很遠 | ⏯ |
まあいい 🇯🇵 | 🇨🇳 很好 | ⏯ |
lot 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ |
I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
私も寂しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我也想念你 | ⏯ |
I too I am not feeling fine 🇬🇧 | 🇨🇳 我也感覺不好 | ⏯ |
Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ |
มันดึกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 很晚了 | ⏯ |
ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
我不会,我也不懂 🇨🇳 | 🇨🇳 我不會,我也不懂 | ⏯ |
Maybe Ill come later if I 🇬🇧 | 🇨🇳 也許我以後再來 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |