Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候才能停止营业 in Vietnamese?

Khi nào nó sẽ được đóng lại

More translations for 什么时候才能停止营业

Stop what  🇬🇧🇨🇳  停止什麼
Stop by chuck e  🇬🇧🇨🇳  停止夾頭 e
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
my name is铺营业  🇨🇳🇨🇳  my name is鋪營業
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
兵营村  🇨🇳🇨🇳  兵營村
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
第一,时速各邦业公  🇭🇰🇨🇳  第一, 時速各邦業人
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
When do the summer holidays start  🇬🇧🇨🇳  暑假什麼時候開始
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候

More translations for Khi nào nó sẽ được đóng lại

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢