Chinese to Vietnamese

How to say 不习惯 in Vietnamese?

Không được sử dụng để

More translations for 不习惯

习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
不负  🇭🇰🇨🇳  不負
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
No rush  🇬🇧🇨🇳  不著急
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
Not sure  🇬🇧🇨🇳  不確定

More translations for Không được sử dụng để

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_