Vietnamese to Chinese
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| 嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛 | ⏯ | 
| 你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ | 
| ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ | 
| I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ | 
| 我返广州 🇭🇰 | 🇨🇳 我回廣州 | ⏯ | 
| 今天回来的 🇨🇳 | 🇨🇳 今天回來的 | ⏯ | 
| 告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ | 
| I will come back 🇬🇧 | 🇨🇳 我會回來的 | ⏯ | 
| I cant answer 🇬🇧 | 🇨🇳 我無法回答 | ⏯ | 
| Day 12 I will go home. My house is in Laos 🇬🇧 | 🇨🇳 第12天我將回家。我的房子在老撾 | ⏯ | 
| Respond respond 🇬🇧 | 🇨🇳 回應回應 | ⏯ | 
| 日本戻る前にあなたに会えて良かった 🇯🇵 | 🇨🇳 我很高興在我回到日本之前見到你 | ⏯ | 
| Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ | 
| Were back late 🇬🇧 | 🇨🇳 我們回來晚了 | ⏯ | 
| すぐ帰ってきます 🇯🇵 | 🇨🇳 我馬上就回來 | ⏯ | 
| Because I dont want to go back to my client during the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ | 
| Im eating 🇬🇧 | 🇨🇳 我在吃 | ⏯ | 
| 早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ | 
| ;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ | 
| 你一个人回来的啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你一個人回來的啊 | ⏯ |