Chinese to Vietnamese

How to say 我们能住在一起吗 in Vietnamese?

Chúng ta có thể sống với nhau không

More translations for 我们能住在一起吗

영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
ひとつ間違えばその場で取り押さえられていたかもしれないのだ  🇯🇵🇨🇳  如果一個錯誤,他可能當場被抓住
We are going to get up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們將在7點鐘起床
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..

More translations for Chúng ta có thể sống với nhau không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_